Có 2 kết quả:
安全带 ān quán dài ㄚㄋ ㄑㄩㄢˊ ㄉㄞˋ • 安全帶 ān quán dài ㄚㄋ ㄑㄩㄢˊ ㄉㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) seat belt
(2) safety belt
(2) safety belt
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) seat belt
(2) safety belt
(2) safety belt
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0